Giá khuyễn mãi | $ 216,000,000 |
Mô tả
Xe tải Thaco Towner 990 tải trọng 990kg sử dung động cơ công nghệ Nhật Bản
Giá xe chassis 216.000.000 VNĐ
Động cơ Suzuki K14B-ACông ty ô tô Trường Hải trân trọng giới thiệu dòng xe Thaco Towner 990 tải trọng 990Kg chính hãng. Đây là dòng động cơ phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, tiêu hao nhiên liệu thấp, độ bền cao, giúp chủ đầu tư yên tâm khai thác tối đa khả năng chuyên chở, thời gian vận hành mà không ảnh hưởng nhiều đến tuổi thọ sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí xăng dầu, tăng hiệu quả kinh tế.
Xe tải Thaco Towner 990 tải trọng 990 kg được sử dụng động cơ SUZUKI nên rất tiết kiêm nhiên liệu và độ bên rất cao
Động cơ Suzuki K14B-A của xe tải Thaco Towner 990 tải trọng 990 kg được chế tạo từ hợp kim nhôm có khả năng chiệu nhiệt nên các chi tiết động cơ độ bền cao
Xe tải Thaco towner 990 tải trọng 990 kg được thiết kế tải trọng 990 kg chạy trên mọi nẻo đường, đặc biệt chạy các đường hẹp nhỏ có bảng hiệu cấm 1 tấn
Thaco Towner 990 tải trọng 990Kg chính hãng có quy cách đóng thùng dây chuyền tiêu chuẩn quốc tế,công nghệ sơn tĩnh điện nhiều lớp đảm bảo độ bền tối ưu. Đóng tất cả các loại thùng: thùng kín, thùng mui bạt, thùng lửng...Kiểu dáng đẹp, độ bền cao.
Hỗ trở trả góp lên đến 85% giá trị hợp đồng với lãi xuất giảm dần thủ tục vay đơn giản, nhanh gọn không phát sinh chi phí trong quá trình làm hồ sơ
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER 990 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
K14B-A |
||
Loại |
Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
1372 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
73 x 82 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
70 / 6000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
115 / 3200 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4.3 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Bánh răng, thanh răng |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không. – Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
– Độc lập, lò xo trụ. – Giảm chấn thuỷ lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
5.50 – 13 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4405 x 1550 x 1930 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2500 x 1420 x 340 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1310 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1310 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2740 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
190 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
930 |
|
Tải trọng |
kg |
990 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2050 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
31,8 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,5 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
105 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
37 |
Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình,tận tâm,am hiểu nhiều dòng xe,giúp khách hàng lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu chở hàng.
Hổ trợ vay vốn mua trả góp ngân hàng với lãi suất thấp.thủ tục thẩm định nhanh gọn.
Dịch vụ đăng ký,đăng kiểm,cải tạo thùng xe,…
Tư vấn khách hàng tận nhà.
Chế độ bảo hành,bảo dưỡng tốt.
Kính chúc Quý Khách Hàng nhiều sức khỏe và thành công!
***==================***
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ: 2921 QL1A, P. Tân Thới Nhất, Q12, TP.HCM
Hotline: 0978.023.923 or 0938.991.751 Gặp MR Huy Bảo